Chống hàng giả, thước đo năng lực quản trị quốc gia trong kỷ nguyên số
LTS: Vấn nạn hàng giả, gian lận thương mại đang trở thành một thách thức toàn cầu, đe dọa trực tiếp đến quyền lợi người tiêu dùng, sự phát triển của doanh nghiệp chân chính và uy tín quốc gia. Ở Việt Nam, khi nền kinh tế số đang mở ra nhiều cơ hội, hàng giả lại lợi dụng chính khoảng trống pháp lý và công nghệ để len lỏi vào mọi ngóc ngách của thị trường, từ chợ truyền thống đến sàn thương mại điện tử, từ cửa hàng nhỏ lẻ đến nền tảng xuyên biên giới. Trong bối cảnh đó, hội thảo “Hàng giả và các giải pháp công nghệ chống hàng giả” do Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo 389 quốc gia tổ chức ngày 22/10 tại Hà Nội không chỉ là một diễn đàn chuyên môn, mà còn là bước khởi đầu quan trọng cho tư duy quản trị mới, lấy công nghệ làm nền, pháp luật làm khung và niềm tin xã hội làm mục tiêu.
Toàn cảnh buổi hội thảo "Hàng giả và các giải pháp công nghệ chống hàng giả".
Từ chống đối phó đến quản trị chủ động
Ông Lê Thanh Hải, Uỷ viên Ban Chỉ đạo 389 quốc gia, Chánh Văn phòng thường trực Ban Chỉ đạo 389 quốc gia.
Phát biểu tại hội thảo, ông Trần Đức Đông, Phó Chánh Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo 389 quốc gia, nêu rõ: tình hình sản xuất và buôn bán hàng giả hiện nay đang diễn biến hết sức phức tạp. Các thủ đoạn ngày càng tinh vi, có xu hướng dịch chuyển mạnh sang không gian mạng và thương mại xuyên biên giới. Trong khi đó, cơ chế quản lý, giám sát và xử lý vi phạm lại chưa theo kịp tốc độ phát triển của nền kinh tế số. Khoảng cách giữa thực tế vận hành và hành lang pháp lý ngày càng giãn rộng, khiến công tác chống hàng giả không chỉ khó khăn mà còn tiềm ẩn nguy cơ tụt hậu trong năng lực quản trị nhà nước. Chính vì vậy, yêu cầu cấp bách hiện nay không chỉ là tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm, mà quan trọng hơn, phải tái cấu trúc thể chế và tư duy quản lý, chuyển từ mô hình phản ứng sang mô hình chủ động, từ xử lý sự vụ sang quản trị hệ thống.

Ông Trần Đức Đông, Phó Chánh Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo 389 Quốc gia phát biểu tại Hội thảo.
Hội thảo đã tập trung vào bốn nhóm vấn đề trọng tâm: nhận thức và định nghĩa về hàng giả; chế tài pháp lý trong xử lý hành vi vi phạm; cơ chế vận hành Quỹ phòng, chống hàng giả; đặc biệt là các giải pháp công nghệ phục vụ công tác kiểm soát, ngăn chặn. Các nội dung này không chỉ mang tính tổng kết thực tiễn mà còn hướng đến việc kiến tạo một khung thể chế linh hoạt, minh bạch và có khả năng dự báo, phù hợp với bản chất biến động của nền kinh tế số.
Theo ông Hoàng Ninh, Phó Cục trưởng Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), thương mại điện tử tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những trụ cột của kinh tế số. Tuy nhiên, song hành với sự phát triển đó là mặt trái của thị trường: hàng giả, hàng nhái, hàng vi phạm quyền sở hữu trí tuệ tràn lan trên các sàn trực tuyến, gây tổn thất nghiêm trọng cho người tiêu dùng, doanh nghiệp và ngân sách nhà nước. Sự bùng nổ của thương mại điện tử, nếu không được quản lý bằng công nghệ và pháp luật hiện đại, sẽ biến chính môi trường mạng thành “mảnh đất màu mỡ” cho gian lận thương mại.
Để ứng phó với thực tế này, Bộ Công Thương đã giao Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số chủ trì xây dựng Luật Thương mại điện tử, một bước tiến mang tính thể chế trong quản lý nhà nước thời đại số. Dự thảo luật hướng đến tư duy quản lý chủ động, lấy toàn bộ hệ sinh thái thương mại điện tử làm đối tượng điều chỉnh, thay vì chỉ tập trung vào người bán như trước đây. Trên nền đó, năm nhóm cải cách được đề xuất, thể hiện rõ sự chuyển dịch từ “quản lý sự vụ” sang “quản trị thông minh”.
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài, Phó Chủ tịch Hội đồng quản lý Quỹ Chống hàng giả phát biểu tại Hội Thảo.
Trước hết, dự thảo luật nghiêm cấm trực tiếp các hành vi liên quan đến hàng giả, hàng nhập lậu, hàng không rõ nguồn gốc và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Quy định này không chỉ nhằm răn đe mà còn tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để các nền tảng thương mại điện tử thực hiện trách nhiệm kiểm duyệt.
Bên cạnh đó, dự thảo đề cao vai trò “người gác cổng” của các sàn thương mại điện tử và mạng xã hội có chức năng thương mại. Chủ nền tảng phải kiểm duyệt nội dung hàng hóa trước khi cho hiển thị, xác thực danh tính người bán qua hệ thống định danh VNID hoặc giấy tờ pháp lý tương ứng với thương nhân nước ngoài. Đây là bước đi then chốt giúp chặn hàng giả ngay từ khâu đầu, ngăn chặn tình trạng “nặc danh”, một trong những kẽ hở lớn nhất của thị trường trực tuyến hiện nay.
Song song với vấn đề trên, cơ chế thông báo và gỡ bỏ vi phạm được chuyển từ bị động sang chủ động. Chủ nền tảng phải tự rà soát, tạm ngừng hoặc gỡ bỏ gian hàng có dấu hiệu vi phạm mà không cần chờ khiếu nại. Quan trọng hơn, họ phải chịu trách nhiệm liên đới nếu để hàng giả lưu hành và gây thiệt hại cho người tiêu dùng. Đây là một chế tài mang tính kinh tế, pháp lý mạnh mẽ, buộc doanh nghiệp công nghệ phải đầu tư nghiêm túc vào hệ thống kiểm duyệt, thay vì né tránh trách nhiệm.
Công nghệ, pháp luật và niềm tin
Đặc biệt, dự thảo luật mở rộng trách nhiệm của toàn bộ chuỗi cung ứng số: từ logistics, kho vận đến thanh toán. Các đơn vị vận chuyển phải kiểm tra hồ sơ, chứng từ hàng hóa và từ chối giao dịch nếu hàng không rõ nguồn gốc. Điều này giúp khép kín chu trình quản lý, xóa bỏ “điểm mù” trong vận hành thương mại điện tử, vốn là nơi hàng giả dễ dàng trà trộn nhất.
Điều đáng nói, các hoạt động livestream bán hàng, các kênh thương mại đang phát triển mạnh, được đặt trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng. Người livestream phải được xác thực danh tính, còn chủ nền tảng có quyền tạm ngừng phát sóng khi phát hiện hành vi gian lận hoặc quảng cáo sai sự thật. Đây là bước tiến quan trọng, bởi không gian mạng đang trở thành “sân khấu” của nhiều chiêu trò buôn bán hàng giả được nguỵ trang tinh vi.
Ở góc độ thực thi, ông Nguyễn Đức Lê, Phó Trưởng phòng Nghiệp vụ Quản lý thị trường (Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước), chỉ ra một thực tế: trong công tác kiểm tra, xử lý hàng giả, ranh giới giữa hành chính và hình sự rất mong manh. Nếu nhận định sai, hoặc quá nhẹ tay, tội phạm có thể lọt lưới; nhưng nếu hình sự hóa thiếu cơ sở, sẽ gây áp lực lớn cho cơ quan điều tra và môi trường kinh doanh. Do đó, đã đến lúc Việt Nam cần một đạo luật thống nhất về hàng giả, quy định rõ tiêu chí, phạm vi và cơ chế xử lý. Việc luật hóa khái niệm “hàng giả” không chỉ là kỹ thuật lập pháp, mà là nền tảng để hình thành cơ sở dữ liệu quốc gia về phòng chống hàng giả, phục vụ công tác dự báo, quản lý rủi ro và truy xuất nguồn gốc.
Trong lĩnh vực y tế, ông Tạ Mạnh Hùng, Phó Cục trưởng Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế), cảnh báo: tỷ lệ thuốc giả tại Việt Nam năm 2024 tuy chỉ chiếm khoảng 0,1% trong hơn 38.000 mẫu kiểm nghiệm, nhưng hậu quả của nó là không thể đo đếm bằng con số. Một viên thuốc giả có thể hủy hoại niềm tin của hàng nghìn người bệnh, phá vỡ uy tín của cả hệ thống y tế, đồng thời mở đường cho tội phạm xuyên quốc gia len lỏi vào thị trường dược phẩm. Nhiều doanh nghiệp đã triển khai tem chống giả và mã QR truy xuất nguồn gốc, song những nỗ lực riêng lẻ này chỉ thực sự hiệu quả khi có sự liên thông dữ liệu giữa các bộ, ngành, từ Bộ Y tế, Bộ Công Thương đến Bộ Công an. Chỉ khi mọi thông tin về sản xuất, lưu hành, kiểm nghiệm và phân phối được truy xuất theo thời gian thực, thì mới có thể phòng ngừa thay vì chỉ đối phó.
Từ thực tế đó, hội thảo “Hàng giả và các giải pháp công nghệ chống hàng giả” cho thấy một chuyển biến rõ nét trong tư duy quản lý nhà nước từ: “kiểm tra - xử lý” sang “dự báo - phòng ngừa - quản trị thông minh”. Trong chiến lược này, công nghệ là công cụ, pháp luật là khung, còn con người, với vai trò đạo đức và trách nhiệm, là trung tâm của hệ thống. Bởi không thể chống hàng giả bằng công nghệ khi thể chế còn mờ và không thể quản trị hiệu quả nếu đội ngũ thực thi thiếu liêm chính.
Chống hàng giả, do đó, không đơn thuần là cuộc chiến pháp lý hay thương mại, mà là thước đo năng lực quản trị quốc gia. Một Nhà nước hiện đại phải bảo vệ được “giá trị thật” trong đời sống kinh tế, bảo vệ niềm tin của người dân và doanh nghiệp bằng cả pháp luật lẫn công nghệ. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể kiến tạo nền kinh tế niềm tin, nơi sự minh bạch, trung thực và chất lượng trở thành tiêu chuẩn, chứ không phải là ngoại lệ.
Chống hàng giả không thể chỉ giao cho cơ quan chức năng; đó phải là trách nhiệm xã hội tổng thể. Khi người tiêu dùng biết nhận diện, doanh nghiệp chủ động bảo vệ thương hiệu, nền tảng công nghệ hỗ trợ xác thực, và Nhà nước thực thi nghiêm minh, khi ấy “hệ sinh thái chống hàng giả” mới thực sự vận hành hiệu quả. Đó không chỉ là cuộc chiến chống lại gian lận thương mại, mà còn là hành trình xây dựng niềm tin, bảo vệ sự thật và củng cố nền tảng phát triển bền vững cho Việt Nam trong kỷ nguyên số hóa.
Nguồn: https://kythuatchonghanggia.vn/