Chống hàng giả và gian lận thương mại, hành trang bước vào kỷ nguyên mới
LTS: Trong tiến trình phát triển của bất kỳ nền kinh tế nào, vấn đề hàng giả và gian lận thương mại luôn là một trong những thách thức lớn, đe dọa sự minh bạch, công bằng của thị trường và ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn, quyền lợi của người tiêu dùng. Tại Việt Nam, khi công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, vấn đề này càng trở nên cấp bách và mang tính chiến lược. Không chỉ là câu chuyện về những thiệt hại kinh tế hữu hình, mà còn là vấn đề của niềm tin, của đạo đức kinh doanh và của năng lực quản trị xã hội. Bước vào kỷ nguyên mới (kỷ nguyên số hóa, toàn cầu hóa và kinh tế tri thức), việc chống hàng giả, gian lận thương mại không chỉ là nhiệm vụ quản lý nhà nước đơn thuần, mà phải được nhìn nhận như một hành trang, một nền tảng để quốc gia hội nhập vững vàng, doanh nghiệp phát triển bền vững và xã hội vận hành minh bạch.

Ảnh minh họa. (Nguồn Internet)
Hàng giả, về bản chất, là sản phẩm được sản xuất trái phép, sao chép, làm nhái, gắn nhãn mác gian dối hoặc chất lượng dưới 70% so với công bố của sản phẩm, nhằm đánh lừa người tiêu dùng. Gian lận thương mại, rộng hơn, bao gồm mọi hành vi vi phạm pháp luật để trục lợi: khai man xuất xứ, gian lận thuế, tráo đổi nguyên liệu, vi phạm tiêu chuẩn kỹ thuật và cả việc lợi dụng các kẽ hở pháp lý trong thương mại quốc tế. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, các hành vi này không chỉ gây thiệt hại về vật chất, mà còn làm xói mòn niềm tin vào thể chế, làm suy yếu năng lực cạnh tranh quốc gia và đe dọa sức khỏe cộng đồng.
Chúng ta có thể nhìn thấy rõ hậu quả của hàng giả và gian lận thương mại qua nhiều vụ việc được cơ quan chức năng phát hiện trong thời gian gần đây. Thuốc giả, thực phẩm chức năng giả, rượu bia pha chế không kiểm định, xăng dầu gian lận về chất lượng, linh kiện điện tử làm nhái… đều đã và đang len lỏi trên thị trường. Mỗi sản phẩm giả không chỉ đánh lừa túi tiền người tiêu dùng, mà còn có thể trở thành tác nhân trực tiếp gây hại đến sức khỏe, thậm chí tính mạng. Các doanh nghiệp chân chính bị cạnh tranh bất bình đẳng, chịu áp lực chi phí kiểm soát ngày càng cao, trong khi niềm tin của người tiêu dùng ngày một hao mòn. Đây là một vòng luẩn quẩn có thể kéo lùi sự phát triển của cả nền kinh tế.
Vấn đề càng trở nên phức tạp trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số. Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP- Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, EVFTA- Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu, RCEP- Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực…), mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu nhưng cũng đồng thời tạo sức ép khắt khe về tiêu chuẩn, xuất xứ hàng hóa và minh bạch thương mại. Nếu nạn hàng giả, gian lận thương mại không được kiểm soát, doanh nghiệp Việt Nam sẽ đối mặt với rủi ro mất thị trường, bị áp thuế trừng phạt hoặc cấm vận thương mại. Trong khi đó, kỷ nguyên số với thương mại điện tử bùng nổ cũng đặt ra thách thức mới: việc buôn bán hàng giả không còn chỉ diễn ra ở chợ truyền thống hay cửa hàng nhỏ lẻ, mà đã lan sang các nền tảng trực tuyến, với tốc độ lan truyền khó kiểm soát và mức độ ẩn danh cao.
.jpg)
Ảnh minh họa. (Nguồn Internet)
Do đó, chống hàng giả và gian lận thương mại không thể chỉ là phản ứng tình thế, mà phải được đặt trong tầm nhìn chiến lược. Trước hết, cần nhìn nhận đây là một bộ phận cấu thành của quản trị quốc gia hiện đại, gắn liền với bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, xây dựng môi trường cạnh tranh lành mạnh và củng cố niềm tin vào thể chế. Đó là nhiệm vụ không chỉ của lực lượng quản lý thị trường hay cơ quan công an, mà còn của toàn hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và từng người tiêu dùng.
Về mặt pháp luật, Việt Nam đã có một hệ thống quy định tương đối toàn diện liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn chất lượng, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, xử phạt hành chính và trách nhiệm hình sự đối với hành vi sản xuất, kinh doanh hàng giả. Tuy nhiên, thách thức nằm ở khâu thực thi. Cơ chế phối hợp liên ngành chưa thực sự đồng bộ, chế tài nhiều khi chưa đủ sức răn đe và đặc biệt là nguồn lực kiểm tra, giám sát chưa theo kịp sự tinh vi của các thủ đoạn gian lận. Bởi vậy, hành trang bước vào kỷ nguyên mới không thể chỉ dừng lại ở khung pháp lý, mà phải nâng lên một tầm cao mới về công nghệ, nhân lực và văn hóa tuân thủ.
Một trong những giải pháp nền tảng là ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số trong quản lý và kiểm soát hàng hóa. Công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, blockchain, trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu giao dịch, hệ thống cảnh báo sớm về rủi ro thương mại… cần được triển khai rộng rãi, đồng bộ và kết nối xuyên suốt từ nhà sản xuất, nhà phân phối đến cơ quan quản lý. Khi mỗi sản phẩm đều có “căn cước số” không thể làm giả, người tiêu dùng có thể dễ dàng kiểm chứng nguồn gốc, trong khi nhà nước có thêm công cụ giám sát minh bạch. Đây chính là bước chuyển từ mô hình quản lý thủ công sang quản lý thông minh, phù hợp với kỷ nguyên số.
Sử dụng QRCode truy xuất nguồn gốc trên các sản phẩm giúp người tiêu dùng có cái nhìn toàn diện hơn về sản phẩm trước khi mua sắm. (Ảnh: Internet)
Song song, cần xây dựng một nền văn hóa tiêu dùng thông minh. Người dân không chỉ là nạn nhân mà còn là tuyến đầu trong cuộc chiến chống hàng giả. Khi mỗi người tiêu dùng có thói quen kiểm chứng sản phẩm, tẩy chay hàng hóa không rõ nguồn gốc và sẵn sàng báo tin cho cơ quan chức năng, sức mạnh cộng đồng sẽ trở thành “lá chắn” hữu hiệu. Điều này đòi hỏi nỗ lực truyền thông, giáo dục và nâng cao nhận thức, để chống hàng giả không còn là nhiệm vụ xa xôi của nhà nước, mà trở thành hành động tự giác trong đời sống thường nhật.
Đối với cộng đồng doanh nghiệp, hành trang chống gian lận thương mại chính là đạo đức kinh doanh và năng lực quản trị. Doanh nghiệp cần ý thức rõ rằng, trong kỷ nguyên hội nhập, thương hiệu không chỉ là tài sản, mà còn là cam kết đạo đức với xã hội. Sản xuất và kinh doanh minh bạch không chỉ bảo vệ lợi ích trước mắt, mà còn là điều kiện tiên quyết để phát triển lâu dài. Cùng với đó, cần hình thành cơ chế liên kết giữa các doanh nghiệp chân chính trong ngành để chia sẻ dữ liệu, phối hợp phát hiện và loại trừ những kẻ gian lận ra khỏi chuỗi cung ứng.
Ở tầm vĩ mô, nhà nước cần đẩy mạnh cải cách thể chế, tinh gọn thủ tục, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi để doanh nghiệp không phải tìm đến gian lận như một lối thoát chi phí. Đồng thời, nâng cao năng lực dự báo, phân tích thị trường, tăng cường minh bạch thông tin để hạn chế mảnh đất màu mỡ cho gian lận thương mại nảy sinh. Đặc biệt, cần hợp tác quốc tế chặt chẽ trong chia sẻ dữ liệu, phối hợp điều tra và truy vết xuyên biên giới, bởi hàng giả ngày nay không chỉ là câu chuyện nội địa, mà đã trở thành một mạng lưới xuyên quốc gia.
Có thể khẳng định rằng, chống hàng giả và gian lận thương mại không đơn thuần là một nhiệm vụ quản lý hành chính, mà là một cuộc chiến lâu dài, gian khó, đòi hỏi sự kết hợp của pháp luật, công nghệ, đạo đức và ý thức cộng đồng. Đó là phép thử năng lực quản trị quốc gia trong bối cảnh mới, đồng thời cũng là tiêu chuẩn đánh giá mức độ văn minh, minh bạch của nền kinh tế. Hành trang bước vào kỷ nguyên mới sẽ không thể vững chắc nếu chúng ta mang theo gánh nặng của những hành vi gian lận và sự tha hóa niềm tin.
Khi Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới, với khát vọng trở thành quốc gia thu nhập cao vào giữa thế kỷ XXI, thì việc xây dựng một thị trường trong sạch, một môi trường kinh doanh minh bạch và một xã hội tiêu dùng văn minh là yêu cầu sống còn. Chống hàng giả và gian lận thương mại không phải là nhiệm vụ của riêng ai, mà là trách nhiệm của cả hệ thống và từng cá nhân. Đó chính là hành trang cần thiết để chúng ta tự tin bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên hội nhập, sáng tạo và phát triển bền vững.
Nguồn: https://kythuatchonghanggia.vn/