Các tài liệu chung
Danh mục các Quy trình thuộc hệ thống QLCL ISO 9001:2015 quận Hồng Bàng công bố lại
Stt | Tên tài liệu | Mã hiệu | Yêu cầu TCVN ISO 9001:2015 | Ghi chú |
I | Các tài liệu chung |
|
|
|
1 | Sổ tay chất lượng (Bao gồm cả chính sách chất lượng, mục tiêu chất lượng) | STCL | 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 | Xem tài liệu |
2 | Mẫu mô tả vị trí công việc |
|
| Xem tài liệu |
3 | Quy trình kiểm soát tài liệu | QT.UB.01 | 7.5 | Xem tài liệu |
4 | Quy trình kiểm soát hồ sơ chất lượng | QT.UB.02 | 7.5 | Xem tài liệu |
5 | Quy trình đánh giá chất lượng nội bộ | QT.UB.03 | 9.2.1 | Xem tài liệu |
6 | Quy trình kiểm soát sự KPH và hành động khắc phục, phòng ngừa | QT.UB.04 | 10.2 | Xem tài liệu |
II | Các quy trình nội bộ |
|
|
|
1 | Quy trình họp xem xét của lãnh đạo UBND quận | QT.UB.05 | 9.3 | Xem tài liệu |
2 | Quy trình nhận diện và xem xét bối cảnh tổ chức | QT.UB.06 | 4.1 | Xem tài liệu |
3 | Quy trình nhận diện, giải quyết rủi ro và cơ hội | QT.UB.07 | 6.1 | Xem tài liệu |
4 | Quy trình quản lý văn bản đi - đến | QT.VP.01 | 7.5.2; 7.5.3 | Xem tài liệu |
5 | Quy trình quản lý hồ sơ, tài liệu lưu trữ | QT.VP.02 | 7.5.2; 7.5.3 | Xem tài liệu |
6 | Quy trình tuyển dụng nhân lực | QT.NV.01 | 7.1.2 | Xem tài liệu |
7 | Quy trình đào tạo nhân lực | QT.NV.02 | 7.1.2 | Xem tài liệu |
8 | Quy trình đánh giá nhân lực | QT.NV.03 | 7.1.2 | Xem tài liệu |
9 | Quy trình tổ chức hội nghị | QT.VP.03 | 8.3.2 | Xem tài liệu |
10 | Quy trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật | QT.TP.01 | 7.4; 7.5.2; 7.5.3; 8.2 | Xem tài liệu |
III | Các quy trình xử lý công việc |
|
|
|
1 | Lĩnh vực xây dựng |
|
|
|
| Quy trình cấp phép xây dựng | QT.ĐT.01 | 8.2; 8.3; 8,3; 8.5; 8.6; 8.7; 9.1.2; 9.1.3; 10.2; 10.3; 7.5.2; 7.5.3 | |
Quy trình phê duyệt quy hoạch đô thị và quy hoạch xây dựng | QT.ĐT.02 | -nt- | ||
Quy trình thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh | QT.ĐT.03 | -nt- | ||
2 | Lĩnh vực Thanh tra |
|
| |
| Quy trình giải quyết các thủ tục hành chính về khiếu nại, tổ cáo | QT.TT.01 | -nt- | Xem tài liệu |
3 | Lĩnh vực Y tế |
|
| |
| Quy trình cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm | QT.YT.01 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình cấp đổi chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm | QT.YT.02 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Cấp giấy xác nhận kiến thức an toàn thực phẩm | QT.YT.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Cấp giấy xác nhận kiến thức an toàn thực phẩm thuộc lĩnh vực Công thương | QT.YT.04 | -nt- | Xem tài liệu | |
4 | Lĩnh vực Tư pháp |
|
| |
| Quy trình đăng ký và quản lý hộ tịch | QT.TP.02 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình chứng thực | QT.TP.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Công nhận, miễn nhiệm Báo cáo viên pháp luật cấp quận | QT.TP.04 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình giải quyết bồi thường tại cơ quan có trách nhiệm bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính | QT.TP.05 | -nt- | Xem tài liệu | |
5 | Lĩnh vực Văn hóa – Thể thao |
|
| |
| Quy trình Công nhận lần đầu cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa | QT.VH.01 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình công nhân danh hiệu "Tổ dân phố văn hóa" | QT.VH.02 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Công nhận "Phường đạt chuẩn văn minh đô thị" | QT.VH.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết TTHC lĩnh vực Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có phụ vụ cộng đồng (Vốn sách ban đầu từ 1000 bản đến dưới 2000 bản) | QT.VH.04 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết TTHC lĩnh vực Đăng ký hoạt động cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình; cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình | QT.VH.05 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết TTHC lĩnh vực Đổi giấy chứng nhận đăng ký cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình; cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình | QT.VH.06 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết TTHC lĩnh vực Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình; cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
| QT.VH.07 | -nt- | Xem tài liệu | |
6 | Lĩnh vực Thông tin và truyền thông |
|
| |
| Quy trình Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ hoạt động trò chơi điện tử công cộng | QT.VH.08 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ hoạt động trò chơi điện tử công cộng | QT.VH.09 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Sửa đổi, bổ sung, giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ hoạt động trò chơi điện tử công cộng | QT.VH.10 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ hoạt động trò chơi điện tử công cộng | QT.VH.11 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Khai báo, thay đổi thông tin hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | QT.VH.12 | -nt- | Xem tài liệu | |
7 | Lĩnh vực Nội vụ |
|
| |
| Quy trình giải quyết các các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực tôn giáo | QT.NV.04 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình Tặng danh hiệu thi đua và Giấy khen của Chủ tịch UBND quận | QT.NV.05 | -nt- | Xem tài liệu | |
8 | Lĩnh vực Công thương |
|
| |
| Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực công nghiệp tiêu dùng và lưu thông hàng hóa trong nước | QT.KT.01 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực kinh doanh khí, xăng dầu | QT.KT.02 | -nt- | Xem tài liệu | |
9 | Lĩnh vực Tài chính |
|
| |
| Phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành các dự án sử dụng vốn nhà nước | QT.TC.01 | -nt- | Xem tài liệu |
10 | Lĩnh vực Lao động - Thương binh – Xã hội |
|
| |
| Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội | QT.LĐ.01 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Người có công | QT.LĐ.02 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính về Bảo trợ xã hội | QT.LĐ.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Lao động tiền lương và Bảo hiểm xã hội | QT.LĐ.04 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực an toàn lao động | QT.LĐ.05 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp | QT.LĐ.06 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực quản lý lao động nước ngoài | QT.LĐ.07 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực bảo vệ chăm sóc trẻ em | QT.LĐ.08 | -nt- | Xem tài liệu | |
11 | Lĩnh vực Kế hoạch - Đầu tư |
|
| |
| Quy trình Xét, cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh | QT.TC.02 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình Xét, cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp tác xã | QT.TC.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình lựa chọn nhà thầu và tổ chức đấu thầu | QT.TC.04 | -nt- | Xem tài liệu | |
12 | Lĩnh vực Giáo dục – Đào tạo |
|
| |
| Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính về thành lập, sáp nhập, chia tách, giải thể trường Mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, TTHTCĐ phường | QT.GD.01 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính về cho phép hoạt động giáo dục, đình chỉ hoạt động, cho phép hoạt động trở lại trường MN, TH, THCS, TTHĐCĐ phường | QT.GD.02 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Cấp bằng tốt nghiệp THCS; chỉnh sửa nội dung văn bằng, cấp bản sao bằng tốt nghiệp TCHS từ sổ gốc | QT.GD.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giải quyết các thủ tục hành chính về thành lập lớp năng khiếu TDTT thuộc trường TH, THCS | QT.GD.04 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Cấp giấy phép dạy thêm, học thêm trong nhà trường, ngoài nhà trường | QT.GD.05 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Xác nhận đăng ký hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | QT.GD.06 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Công nhận trường Mầm non, tiểu học, THCS đạt chuẩn quốc gia | QT.GD.07 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Công nhận trường tiểu học đạt mức chất lượng tối thiểu | QT.GD.08 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Công nhận phường đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | QT.GD.09 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình đánh giá, xếp loại "Công đồng học tập" phường | QT.GD.10 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong độ tuổi năm tuổi | QT.GD.11 | -nt- | Xem tài liệu | |
13 | Lĩnh vực Tài nguyên môi trường |
|
| |
| Quy trình Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện | QT.TN.01 | -nt- | Xem tài liệu |
Quy trình Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất đối với hộ gia đình, cá nhân | QT.TN.02 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Quyết định thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng | QT.TN.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất | QT.TN.04 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân | QT.TN.05 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo qui định của pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư | QT.TN.06 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Thu hồi đất trong khu vực bị ô nhiễm môi trường; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở của hộ gia đình, cá nhân | QT.TN.07 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Thẩm định kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu | QT.TN.08 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | QT.VPĐK.01 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | QT.VPĐK.02 | -nt- | Xem tài liệu | |
Quy trình Đăng ký đất đai và tài sản gắn liền với đất | QT.VPĐK.03 | -nt- | Xem tài liệu | |
|
|
|
|
|